Có 2 kết quả:
朝不慮夕 zhāo bù lǜ xī ㄓㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧ • 朝不虑夕 zhāo bù lǜ xī ㄓㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at dawn, not sure of lasting to evening (idiom); precarious state
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth
(2) imminent crisis
(3) living from hand to mouth
Bình luận 0